Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Attain"

verb
attain the age
/əˈteɪn ðə eɪdʒ/

đạt đến độ tuổi

verb
attain the goal
/əˈteɪn ðə ɡoʊl/

đạt được mục tiêu

verb
attaining
/əˈteɪnɪŋ/

đạt được, đạt tới

noun
educational attainment
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl əˈteɪnmənt/

trình độ giáo dục

verb
attained
/əˈteɪnd/

đạt được

verb
attain
/əˈteɪn/

đạt được, thu được

noun
attainment
/əˈteɪn.mənt/

sự đạt được, sự giành được

adjective
unattainable
/ʌnəˈteɪnəbl/

không thể đạt được

adjective
attainable
/əˈteɪnəbl/

có thể đạt được

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY