I have become quite attached to this house.
Dịch: Tôi đã trở nên khá gắn bó với ngôi nhà này.
She became attached to her new puppy very quickly.
Dịch: Cô ấy đã trở nên gắn bó với chú chó con mới của mình rất nhanh chóng.
đua thuyền kayak hoặc thuyền đua trên sông hoặc hồ trong môn thể thao thể thao dưới nước