She is very attached to the local community.
Dịch: Cô ấy rất gắn bó với cộng đồng địa phương.
We want to be more attached to the local community.
Dịch: Chúng tôi muốn gắn bó hơn với cộng đồng địa phương.
tham gia vào cộng đồng địa phương
kết nối với cộng đồng địa phương
sự gắn bó với cộng đồng
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
lưng, phía sau
lén lút, âm thầm
người Nhật
góc
sự lo lắng, sự e ngại
Người nhận lương hưu
Nhà khoa học công bố kết quả
thực hiện, thi hành