She is very attached to the local community.
Dịch: Cô ấy rất gắn bó với cộng đồng địa phương.
We want to be more attached to the local community.
Dịch: Chúng tôi muốn gắn bó hơn với cộng đồng địa phương.
tham gia vào cộng đồng địa phương
kết nối với cộng đồng địa phương
sự gắn bó với cộng đồng
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
không gian đổi mới
tăng trưởng, phát triển
câu nói, biểu thức
tự do học thuật
Sự cố mạng
thô lỗ, bất lịch sự
Sự thừa năng lượng
sẽ