Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Ares"

verb
Ben Tre cares
/bɛn treɪ kɛərz/

Bến Tre chăm sóc

phrase
the more one cares
/ðə mɔːr wʌn keərz/

mình càng để ý

verb
often cares for children
/ˈɔfən kɛrz fɔr ˈtʃɪldrən/

thường xuyên chăm sóc trẻ em

verb
acquire shares
/əˈkwaɪər ʃerz/

gom cổ phần

noun
2,200 hectares of spring rice
/ˈhɛktɛər əv sprɪŋ raɪs/

2.200 ha lúa xuân

noun
wares
/werz/

hàng hóa

noun
paresis
/ˈpærəsɪs/

Liệt nhẹ, yếu cơ

noun
nightmares
/ˈnaɪtˌmɛərz/

ác mộng

noun
large number of shares
/lɑːrdʒ ˈnʌmbər ʌv ʃerz/

số lượng lớn cổ phiếu

noun
thousands of shares
/ˈθaʊzəndz əv ʃɛərz/

Nghìn lượt chia sẻ

verb
issue shares
/ˈɪʃuː ʃerz/

phát hành cổ phiếu

noun
transfer of shares
/ˈtrænsfɜːr əv ʃerz/

chuyển nhượng cổ phần

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY