She often cares for children after school.
Dịch: Cô ấy thường xuyên chăm sóc trẻ em sau giờ học.
He often cares for children when their parents are at work.
Dịch: Anh ấy thường xuyên chăm sóc trẻ em khi bố mẹ chúng đi làm.
trông trẻ
giữ trẻ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nấm
tù suốt đời
sự ngăn chặn ô nhiễm
Lâu đài ma
hông
quyền lực, quyền sở hữu
niềm đam mê bóng đá
mạnh mẽ nhất từ trước đến nay