The hunter set snares for rabbits.
Dịch: Người thợ săn đặt bẫy để bắt thỏ.
He was caught in the snares of the drug trade.
Dịch: Anh ta bị sa vào cạm bẫy của việc buôn bán ma túy.
bẫy
mồi nhử
bẫy, bắt bằng bẫy
cái bẫy
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Dữ liệu phụ thuộc
bánh mì quê
tự lái, tự động lái
Gia đình được kính trọng
bằng cấp đại học
người Tứ Xuyên (thuộc về tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)
tuyến đường sắt trực tiếp
Làn da rám nắng