Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Andes"

adverb
clandestinely together
/klænˈdɛstɪnli təˈɡɛðər/

bí mật cùng nhau

noun
incandescent light bulb
/ˌɪnkænˈdesənt laɪt bʌlb/

bóng đèn sợi đốt

noun
clandestine organization
/klænˈdɛstɪn ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃən/

tổ chức bí mật

noun
clandestine work
/klænˈdɛstɪn wɜːrk/

công việc bí mật

noun
clandestine existence
/klænˈdestɪn ɪɡˈzɪstəns/

sự tồn tại bí mật, sự sống ẩn dật

noun
clandestine operations
/ˈklæn.dəs.tɪn/ /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃənz/

hoạt động bí mật hoặc ngấm ngầm nhằm đạt được mục đích đặc biệt, thường là liên quan đến hoạt động tình báo hoặc công việc bất hợp pháp

noun
andean countries
/ænˈdiːən ˈkʌntriz/

Các quốc gia Andes

noun
andes mountains
/ˈændiz ˈmaʊntənz/

Dãy Andes

noun
incandescent light
/ɪnˈkændəsənt laɪt/

ánh sáng phát quang

noun
andesite
/ˈændəˌsaɪt/

một loại đá núi lửa trung tính, chủ yếu được tạo thành từ silica và có màu xám đến đen.

noun
incandescent lamp
/ˈɪn.kənˌdɛs.ənt læmp/

bóng đèn sợi đốt

adjective
clandestine
/klænˈdɛs.tɪn/

bí mật, lén lút

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY