Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Aide"

noun
tomb raider
/tuːm ˈreɪdər/

kẻ đột nhập lăng mộ

noun
Braided hairstyle
/ˈbreɪdɪd ˈheəˌstaɪl/

Kiểu tóc tết

noun
aide
/eɪd/

người phụ tá, trợ lý

noun
Aider and abettor
/ˈeɪdər ænd əˈbɛtər/

Đồng phạm (tiếp sức và xúi giục)

noun
office aide
/ˈɔfɪs eɪd/

trợ lý văn phòng

noun
project aide
/ˈprɒdʒɛkt eɪd/

trợ lý dự án

noun
raider
/ˈreɪ.dər/

kẻ cướp, người tấn công

noun
student aide
/ˈstjuːdənt eɪd/

học sinh trợ giúp

noun
educational aide
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl eɪd/

trợ lý giáo dục

noun
political aide
/pəˈlɪtɪkəl eɪd/

cố vấn chính trị

noun
nurse aide
/nɜːrs eɪd/

trợ lý y tá

noun
sea raider
/siː ˈreɪ.dər/

kẻ cướp biển

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY