The student aide helped organize the study group.
Dịch: Người học sinh trợ giúp đã giúp tổ chức nhóm học.
She works as a student aide in the library.
Dịch: Cô ấy làm việc như một học sinh trợ giúp tại thư viện.
học sinh giúp đỡ
gia sư đồng trang lứa
sự giúp đỡ
hỗ trợ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
người đàn ông khác
rèm cửa giá rẻ
tiềm năng tương lai
đầy hình ảnh
thách thức
sự đếm
khoảnh khắc quyết định
vòng đời dự án