She is admired by netizens for her talent.
Dịch: Cô ấy được dân mạng ngưỡng mộ vì tài năng của mình.
The project was admired by netizens and quickly went viral.
Dịch: Dự án được dân mạng ngưỡng mộ và nhanh chóng lan truyền.
nổi tiếng trên mạng
được ngưỡng mộ trên mạng xã hội
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
ôm ấp
trạm thương mại
sự nhạt màu, đặc điểm di truyền dẫn đến sự thiếu hụt sắc tố
sự yêu thương của khán giả
thiết bị phát media di động
tiếng leng keng
vẻ ngoài bắt mắt
quốc tịch Thái