She is admired by netizens for her talent.
Dịch: Cô ấy được dân mạng ngưỡng mộ vì tài năng của mình.
The project was admired by netizens and quickly went viral.
Dịch: Dự án được dân mạng ngưỡng mộ và nhanh chóng lan truyền.
nổi tiếng trên mạng
được ngưỡng mộ trên mạng xã hội
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
loại, kiểu
thời trang cao cấp
Sáng tạo trong nấu nướng
Khám phá và học hỏi
đậu phộng ăn vặt
mạch nha dùng để chế biến bia
bần thần kể lại
Chương trình học có khả năng thích ứng