She is admired by netizens for her talent.
Dịch: Cô ấy được dân mạng ngưỡng mộ vì tài năng của mình.
The project was admired by netizens and quickly went viral.
Dịch: Dự án được dân mạng ngưỡng mộ và nhanh chóng lan truyền.
nổi tiếng trên mạng
được ngưỡng mộ trên mạng xã hội
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
hội thảo khu vực
hoa oải hương
công nghệ sức khỏe
Sự truyền sóng trực tiếp
như, giống như
Lãnh đạo thanh niên
Động vật có thân mềm
người chơi chữ