The operational activity was successful.
Dịch: Hoạt động tác chiến đã thành công.
They are planning the next operational activity.
Dịch: Họ đang lên kế hoạch cho hoạt động tác chiến tiếp theo.
chiến dịch quân sự
hoạt động chiến đấu
tác chiến
thuộc về tác chiến
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
nhịp điệu năng lượng
tiếng lóng
diễn viên mới
cuộc sống thanh bình
phát triển đám mây
Thành phố văn hóa
Địa điểm tham quan
lĩnh vực đòi hỏi cao