The frosty cloth kept the drinks cold.
Dịch: Vải lạnh giữ cho đồ uống mát.
She wrapped the frosty cloth around the food.
Dịch: Cô ấy quấn vải lạnh quanh thức ăn.
vải lạnh
vải băng giá
sương giá
bị sương giá
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Ngữ âm học
Giải Oscar
hy vọng trụ hạng
vĩ độ địa lý
đơn xin vào đại học
cảm thấy trẻ lại
vỉa hè
Cơ hội ghi bàn