The frosty cloth kept the drinks cold.
Dịch: Vải lạnh giữ cho đồ uống mát.
She wrapped the frosty cloth around the food.
Dịch: Cô ấy quấn vải lạnh quanh thức ăn.
vải lạnh
vải băng giá
sương giá
bị sương giá
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
trái tim sống
lực lượng bắt giữ
tên phụ
giá thành thi công
đĩa, tấm, bản
nguy cơ tiềm ẩn
Tầm nhìn 2050
xây dựng