The frosty cloth kept the drinks cold.
Dịch: Vải lạnh giữ cho đồ uống mát.
She wrapped the frosty cloth around the food.
Dịch: Cô ấy quấn vải lạnh quanh thức ăn.
vải lạnh
vải băng giá
sương giá
bị sương giá
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
lá hoa trạng nguyên
Chăm sóc trẻ em
nhiệt huyết, sôi nổi
sự chồng chéo
liên quan đến tiền
môi trường nước
bánh xốp
pháo que