Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Accurate"

adjective
perfectly accurate
/ˈpɜːrfɪktli ækjərət/

hoàn toàn chính xác

adjective
Safe and accurate
/seɪf ænd ˈækjərət/

An toàn và chính xác

noun
Inaccurate perception
/ɪnˈækjərət pərˈsɛpʃən/

Nhận thức không chính xác

verb
depict accurately
/dɪˈpɪkt ˈækjərətli/

Mô tả chính xác

verb
reflect accurately
/rɪˈflekt ˈækjərətli/

phản ánh đúng

noun
Accurate computation
/ˈækjərət ˌkɑːmpjuˈteɪʃən/

Tính toán chính xác

verb
suspend accurately
/səˈspɛnd ˈækjərətli/

đình chỉ một cách chính xác

noun phrase
accurate information
/ˈækjərət ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin chính xác

adjective
inaccurate
/ɪnˈækjərət/

không chính xác

noun
accurate assessment
/ˈæk.jʊ.rət əˈsɛs.mənt/

đánh giá chính xác

adverb
accurately
/ˈæk.jʊ.rət.li/

một cách chính xác

noun
inaccurate reporting
/ɪnˈækjərət rɪˈpɔrtɪŋ/

báo cáo không chính xác

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/12/2025

monsoon climate

/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/

khí hậu mùa gió, N/A

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY