Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Accurate"

verb
reflect accurately
/rɪˈflekt ˈækjərətli/

phản ánh đúng

noun
Accurate computation
/ˈækjərət ˌkɑːmpjuˈteɪʃən/

Tính toán chính xác

verb
suspend accurately
/səˈspɛnd ˈækjərətli/

đình chỉ một cách chính xác

noun phrase
accurate information
/ˈækjərət ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin chính xác

adjective
inaccurate
/ɪnˈækjərət/

không chính xác

noun
accurate assessment
/ˈæk.jʊ.rət əˈsɛs.mənt/

đánh giá chính xác

adverb
accurately
/ˈæk.jʊ.rət.li/

một cách chính xác

noun
inaccurate reporting
/ɪnˈækjərət rɪˈpɔrtɪŋ/

báo cáo không chính xác

noun
accurate classification
/ˈæk.jʊ.rət ˌklæs.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

phân loại chính xác

adjective
accurate
/ˈækjʊrət/

chính xác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY