The report was perfectly accurate.
Dịch: Bản báo cáo hoàn toàn chính xác.
Her description of the event was perfectly accurate.
Dịch: Sự miêu tả của cô ấy về sự kiện hoàn toàn chính xác.
chính xác tuyệt đối
chính xác hoàn toàn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Thể chế hóa nội dung
mẫu mực
ví đựng thẻ
vũ khí, đạn dược
kinh ngạc, sững sờ
sự sửa đổi văn bản
tiếp nhận
cứu hộ bãi biển