The report was perfectly accurate.
Dịch: Bản báo cáo hoàn toàn chính xác.
Her description of the event was perfectly accurate.
Dịch: Sự miêu tả của cô ấy về sự kiện hoàn toàn chính xác.
chính xác tuyệt đối
chính xác hoàn toàn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người bảo vệ
thì thầm, rì rầm
Xu hướng tiêu dùng
cựu thượng nghị sĩ
bọ cánh cứng hại lúa
Lợi nhuận bất ngờ
có mùi hôi
Vùng đất ở phía bắc của Phần Lan, nơi có nền văn hóa Sami và cảnh quan tự nhiên đặc trưng.