adjective
acclaimed
được hoan nghênh, ca ngợi
adjective
critically acclaimed
được giới phê bình đánh giá cao
noun
critically acclaimed film
/ˌkrɪtɪkli əˈkleɪmd fɪlm/ phim được giới phê bình đánh giá cao
noun
acclaimed university
/əˈkleɪmd ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/ trường đại học được công nhận