Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Abundant"

noun
abundant food supply
/əˈbʌndənt fuːd səˈplaɪ/

nguồn cung cấp thực phẩm dồi dào

noun
abundant yield
/əˈbʌndənt jiːld/

năng suất dồi dào

noun
Abundant fall
/əˈbʌndənt fɔːl/

Mùa thu bội thu

adjective
abundant hope
/əˈbʌndənt hoʊp/

dồi dào hy vọng

noun
Abundant energy
/əˈbʌndənt ˈɛnərdʒi/

năng lượng dồi dào

Noun phrase
Abundant prosperity
/əˈbʌndənt prɒˈspɛrɪti/

Phúc khí dồi dào

noun
Abundant fortune
/əˈbʌndənt ˈfɔːrtʃən/

Vận may dồi dào

adjective
abundant
/əˈbʌn.dənt/

dồi dào, phong phú

noun
abundant life
/əˈbʌndənt laɪf/

cuộc sống phong phú

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY