The company has abundant energy resources.
Dịch: Công ty có nguồn tài nguyên năng lượng dồi dào.
The athlete displayed abundant energy during the competition.
Dịch: Vận động viên thể hiện năng lượng dồi dào trong suốt cuộc thi.
Năng lượng phong phú
Năng lượng giàu có
hăng hái
một cách hăng hái
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Đảm bảo chất lượng
Cát tinh hỗ trợ
chủ nghĩa dân tộc
tài sản chung
Kỹ năng giải quyết vấn đề
Cổ phiếu meme
Hương thơm nồng nàn
C-Holdings