Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "AV"

verb
brave the rain
/breɪv ðə reɪn/

đội mưa

noun
sea waves
/siː weɪvz/

sóng biển

noun
wave sound
/weɪv saʊnd/

âm thanh sóng

noun
navy bikini
/ˈneɪvi bɪˈkiːni/

bikini màu xanh navy

noun
murmuring waves
/ˈmɜːrmərɪŋ weɪvz/

sóng biển rì rào

verb phrase
have a famous sister
/hæv ə ˈfeɪməs ˈsɪstər/

có chị gái nổi tiếng

verb
have a good sleep
/hæv ə ɡʊd sliːp/

ngủ ngon

noun
joint consumption and savings
/dʒɔɪnt kənˈsʌmpʃən ænd ˈseɪvɪŋz/

quỹ chi tiêu và tiết kiệm chung

noun
grave robber
/ˈɡreɪv ˈrɒbər/

làm nghề bốc mộ

question
How many years have you studied?
hɑː ˈmɛni jɪərz hæv juː ˈstʌdid?

cháu đã học bao năm

noun
Ravishing look
/ˈrævɪʃɪŋ lʊk/

Vẻ đẹp mê hồn

noun
Average looks
/ˈævərɪdʒ lʊks/

Ngoại hình trung bình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/06/2025

European Aviation Safety Agency

/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan An toàn Hàng không Châu Âu, EASA (viết tắt)

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY