Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "AV"

noun
avid supporters
/ˈævɪd səˈpɔːrtərz/

những người ủng hộ nhiệt thành

verb
avoid collision
/əˈvɔɪd kəˈlɪʒən/

tránh va chạm

adjective
gravely wounded
/ˈɡreɪvli ˈwuːndɪd/

bị thương nặng

noun
past behavior
/pæst bɪˈheɪvjər/

hành vi trong quá khứ

noun
travel map
/ˈtrævl mæp/

bản đồ du lịch

noun
brave act
/breɪv ækt/

hành động dũng cảm

noun
Self-reliant travel
/ˌself.rɪˈlaɪ.ənt ˈtræv.əl/

Du lịch tự lực

noun
air travel experience
/ˈɛər ˈtrævəl ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm du lịch hàng không

noun
aviation regulations
/ˌeɪ.viˈeɪ.ʃən ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃənz/

các quy định hàng không

noun
heavy screen
/ˈhɛvi skriːn/

màn hình nặng

noun
brocade weaving
/broʊˈkeɪd ˈwiːvɪŋ/

dệt thổ cẩm

noun
coffee flavor
/ˈkɔːfi ˈfleɪvər/

hương vị cà phê

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY