adjective
Easy to build relationships
/ˈiːzi tuː bɪld rɪˈleɪʃənʃɪps/ Dễ dàng xây dựng mối quan hệ
verb
start a family
bắt đầu xây dựng gia đình
noun
Confidence-building measures
/ˈkɒnfɪdəns ˌbɪldɪŋ ˈmɛʒəz/ Biện pháp xây dựng lòng tin
noun
construction materials market
/kənˈstrʌkʃən məˈtɪriəlz ˈmɑːrkɪt/ Thị trường vật liệu xây dựng
verb phrase
constructing a container
/kənˈstrʌktɪŋ ə kənˈteɪnər/ việc xây dựng một container
verb phrase
building a box
việc xây dựng một chiếc hộp