You need to obtain a building license before starting construction.
Dịch: Bạn cần phải có giấy phép xây dựng trước khi bắt đầu xây dựng.
The building license was issued last week.
Dịch: Giấy phép xây dựng đã được cấp vào tuần trước.
giấy phép thi công
giấy phép kiến trúc
12/06/2025
/æd tuː/
uống nước đều đặn
cộng đồng Phật tử
tuyên bố tình trạng thù địch
đôi, kép
trò chơi khối gỗ
Xe Giáo Hoàng
cuối mùa
thời gian xử lý thủ tục