Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " weak"

noun
glaring weakness
/ˈɡlɛərɪŋ ˈwiːknəs/

điểm yếu rõ rệt

noun phrase
increasingly weak health
/ɪnˈkriːsɪŋli wiːk hɛlθ/

sức khỏe ngày càng yếu

verb
getting weak
/ˈɡɛtɪŋ wiːk/

cũng yếu rồi

noun
Muscle weakness
/ˈmʌsl ˈwiːknəs/

Yếu cơ

noun
significant weakness
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈwiːknəs/

điểm yếu đáng kể

verb phrase
Exploiting weaknesses
/ɪkˈsplɔɪtɪŋ ˈwiːknəsɪz/

Khai thác điểm yếu

noun
strengths and weaknesses
/strɛŋkθs ənd ˈwiːk.nəsɪz/

Điểm mạnh và điểm yếu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY