His glaring weakness is his lack of experience.
Dịch: Điểm yếu rõ rệt của anh ấy là thiếu kinh nghiệm.
The company's glaring weakness is its outdated technology.
Dịch: Điểm yếu rõ rệt của công ty là công nghệ lạc hậu.
điểm yếu hiển nhiên
điểm yếu nổi bật
rõ rệt
điểm yếu
27/09/2025
/læp/
yêu cầu xuống xe
Cây thần kỳ
Dịch vụ bền vững
cây phong lữ dại
lối đi bí mật
Tài chính hành vi
môn thể thao đánh bóng bàn
hệ thống theo dõi