His glaring weakness is his lack of experience.
Dịch: Điểm yếu rõ rệt của anh ấy là thiếu kinh nghiệm.
The company's glaring weakness is its outdated technology.
Dịch: Điểm yếu rõ rệt của công ty là công nghệ lạc hậu.
điểm yếu hiển nhiên
điểm yếu nổi bật
rõ rệt
điểm yếu
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
làm thoáng khí
phần điểm nhấn xếp tầng
chế độ ăn không cân đối
tại
gia đình hỗ trợ
quyền bình đẳng
Tiêu chuẩn cao
thiết chế pháp lý