Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wave"

noun
sea waves
/siː weɪvz/

sóng biển

noun
murmuring waves
/ˈmɜːrmərɪŋ weɪvz/

sóng biển rì rào

verb
encounter waves
/ɪnˈkaʊntər weɪvz/

vấp phải làn sóng

noun
National wave
/ˈnæʃənəl weɪv/

Sóng quốc gia

noun
AI wave
/ˈeɪˈaɪ weɪv/

làn sóng AI

noun
cold wave
/ˈkoʊld weɪv/

đợt rét đậm

noun
heat wave
/ˈhiːt weɪv/

đợt nắng nóng

noun
high sea waves
/haɪ siː weɪvz/

sóng biển cao

verb
stir up waves
/stɜːr ʌp weɪvz/

dấy sóng

noun
ocean wave
/ˈoʊʃən weɪv/

sóng biển

noun
electromagnetic wave
/ɪˌlɛktroʊmæɡˈnɛtɪk weɪv/

chuyển động điện sóng

noun
tidal wave
/ˈtaɪdl weɪv/

Sóng thần

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY