The company encountered waves of criticism after the announcement.
Dịch: Công ty vấp phải làn sóng chỉ trích sau thông báo.
The new policy encountered waves of resistance.
Dịch: Chính sách mới vấp phải làn sóng phản đối.
đương đầu với làn sóng
trải qua làn sóng
làn sóng
lay động
07/11/2025
/bɛt/
công cụ cắt da quanh móng
áo thun xám
Biểu lộ đúng cách
quá trình lão hóa
dầu mỡ, béo ngậy, có nhiều dầu mỡ
Cư dân sông Mekong
chi phí chăm sóc sức khỏe
thủ đô