The company encountered waves of criticism after the announcement.
Dịch: Công ty vấp phải làn sóng chỉ trích sau thông báo.
The new policy encountered waves of resistance.
Dịch: Chính sách mới vấp phải làn sóng phản đối.
đương đầu với làn sóng
trải qua làn sóng
làn sóng
lay động
10/07/2025
/ˈsteərweɪ/
em bé khỏe mạnh
đồng minh chủ chốt
có gió
da chắc khỏe
âm tiết
xăng
tàu thuyền bị hư hỏng
Giảm đỏ