Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " warrior"

noun
strong warrior
/strɒŋ ˈwɔːriər/

chiến binh mạnh

noun
information warrior
/ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈwɔːriər/

chiến binh truyền thông

noun
woman warrior
/ˈwʊmən ˈwɔːriər/

nữ chiến binh

noun
female warrior
/ˈfiːmeɪl ˈwɔːriər/

nữ chiến binh

noun
a warrior
/ˈwɔːriər/

một chiến binh

noun
post-apocalyptic warrior
/poʊst əˌpɑːkəˈlɪptɪk ˈwɒriər/

chiến binh hậu tận thế

noun
storm warriors
/stɔːrm ˈwɒr.i.ərz/

Chiến binh bão tố

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY