Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " warrior"

noun
information warrior
/ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈwɔːriər/

chiến binh truyền thông

noun
woman warrior
/ˈwʊmən ˈwɔːriər/

nữ chiến binh

noun
female warrior
/ˈfiːmeɪl ˈwɔːriər/

nữ chiến binh

noun
a warrior
/ˈwɔːriər/

một chiến binh

noun
post-apocalyptic warrior
/poʊst əˌpɑːkəˈlɪptɪk ˈwɒriər/

chiến binh hậu tận thế

noun
storm warriors
/stɔːrm ˈwɒr.i.ərz/

Chiến binh bão tố

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY