He is a warrior.
Dịch: Anh ấy là một chiến binh.
The warrior fought bravely.
Dịch: Chiến binh đó đã chiến đấu dũng cảm.
đấu sĩ
người giao chiến
chiến tranh
chiến đấu
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Đau tai
Bội chi ngân sách
sự sửa chữa bài tập
Bệnh viêm khớp
bức ảnh chụp tập thể
nền kinh tế đang gặp khó khăn
quản lý một chương trình
Thẻ khách hàng thân thiết của cửa hàng