Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " war"

verb
Greet warmly
/ɡriːt ˈwɔːrmli/

Chào đón nồng nhiệt

verb
honk a warning
/hɑːŋk ə ˈwɔːrnɪŋ/

bóp còi cảnh báo

noun
global warming debate
/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ dɪˈbeɪt/

cuộc tranh luận về sự nóng lên toàn cầu

noun
Global warming potential
/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ pəˈtenʃl/

Tiềm năng làm nóng toàn cầu

verb
prepare for war
/prɪˈpeər fɔːr wɔːr/

chuẩn bị cho chiến tranh

phrase
Be wary of strangers
/biː ˈweri əv ˈstreɪndʒərz/

Hãy cảnh giác với người lạ

noun
teapot warmer
/ˈtiːpɒt ˈwɔːrmər/

Đồ giữ ấm trà

noun
yellow card warning
/ˈjeloʊ kɑːrd ˈwɔːrnɪŋ/

Cảnh cáo thẻ vàng

noun
red card warning
/rɛd kɑːrd ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo thẻ đỏ

noun
The war between
ðə wɔːr bɪˈtwiːn

Cuộc chiến giữa

noun
risk warning
/rɪsk ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo nguy cơ

noun
leg warmers
/ˈleɡ wɔːrmərz/

Ống giữ ấm chân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY