Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " voice"

noun
influential voice
/ˌɪnfluˈenʃəl vɔɪs/

tiếng nói có sức ảnh hưởng

noun
respected voice
/rɪˈspektɪd vɔɪs/

tiếng nói được tôn trọng

noun
passive voice
/ˈpæsɪv vɔɪs/

thể bị động

noun
tone of voice
/toʊn əv vɔɪs/

giọng điệu

noun
signature voice
/ˈsɪɡnətʃər vɔɪs/

Giọng nói đặc trưng

noun
remarkable voice
/rɪˈmɑːrkəbəl vɔɪs/

giọng ca đặc biệt

noun
unique voice
/juːˈniːk vɔɪs/

giọng ca độc đáo

noun
distinctive singing voice
/dɪˈstɪŋktɪv ˈsɪŋɪŋ vɔɪs/

giọng hát đặc sắc

noun phrase
clear voice
/klɪər vɔɪs/

giọng hát trong veo

noun
Soulful voice
/ˈsoʊlfəl vɔɪs/

Giọng hát truyền cảm

noun
Inner voice
/ˈɪnər vɔɪs/

Giọng ca nội lực

noun
authoritative voice
/ɔːˈθɒrɪteɪtɪv vɔɪs/

giọng nói đầy uy lực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY