Her clear voice captivated the audience.
Dịch: Giọng hát trong veo của cô ấy đã chinh phục khán giả.
The singer is famous for her clear voice.
Dịch: Ca sĩ nổi tiếng với giọng hát trong veo.
kỹ thuật in bản mạch hoặc bản vẽ bằng phương pháp in lưới hoặc in khắc trên đá hoặc kim loại