Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " vine"

noun
twining vine
/twaɪnɪŋ vaɪn/

Cây leo quấn quanh, thường là các loại cây leo có cành uốn lượn hoặc quấn quanh các vật thể

noun
trailing vine
/ˈtreɪlɪŋ vaɪn/

Vine trườn dài, thường mang đặc điểm là có lá nhỏ và thường leo hoặc lan rộng trên các bề mặt khác.

noun
climbing vine
/ˈklaɪmɪŋ vaɪn/

dây leo leo

noun
cross vine
/krɔs vaɪn/

dây leo chéo

noun
hummingbird vine
/ˈhʌmɪŋbɜrd vaɪn/

cây dây leo hoa chuông

noun
balsamic vinegar
/bɔːlˈsæmɪk ˈvɪnɪɡər/

Giấm balsamic

noun
passion vine
/ˈpæʃ.ən vaɪn/

dây leo đam mê

noun
sweet potato vines
/swiːt pəˈteɪtoʊ vaɪnz/

cây khoai lang

noun
trumpet vine
/ˈtrʌmpɪt vaɪn/

cây trumpet, cây hoa trumpet

noun
flowering vine
/ˈflaʊərɪŋ vaɪn/

dây leo ra hoa

noun
wisteria vine
/wɪˈstɪəriə vaɪn/

cây glycine

noun
blooming vine
/ˈbluːmɪŋ vaɪn/

dây leo nở hoa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY