The twining vine wrapped around the trellis beautifully.
Dịch: Cây leo quấn quanh giàn leo một cách đẹp đẽ.
She planted a twining vine along the fence.
Dịch: Cô ấy trồng một cây dây leo quấn quanh hàng rào.
Các ngôn ngữ Baltic, là một nhóm các ngôn ngữ thuộc họ ngôn ngữ Ấn-Âu, bao gồm các ngôn ngữ như tiếng Lithuanian, tiếng Latvian và các ngôn ngữ cổ khác.