Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tune"

adjective
out of tune
/ˌaʊt əv ˈtuːn/

lạc điệu, không đúng tông

noun
catchy tune
/ˈkætʃi tuːn/

khúc nhạc bắt hủ

noun
memorable tune
/ˈmemərəbəl tjuːn/

giai điệu đáng nhớ

noun
pristine tune
/ˈprɪstiːn tjuːn/

giai điệu nguyên sơ

noun
cheerful tunes
/ˈtʃɪr.fəl tuːnz/

giai điệu vui vẻ

noun
educational tunes
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl tuːnz/

giai điệu giáo dục

noun
merry tunes
/ˈmɛri tunz/

Những giai điệu vui tươi, thường được nghe trong các bữa tiệc hoặc dịp lễ hội.

noun
joyful tunes
/ˈdʒɔɪ.fəl tuːnz/

giai điệu vui vẻ

noun
vietnamese tunes
/viːɛtˈnɑːmiːz tuːnz/

Nhạc Việt Nam

noun
happy tunes
/ˈhæpi tuːnz/

giai điệu vui vẻ

noun
playful tunes
/ˈpleɪfəl tuːnz/

giai điệu vui tươi

noun
folk tune
/foʊk tun/

bài hát dân gian

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY