The joyful tunes filled the room with happiness.
Dịch: Giai điệu vui vẻ tràn ngập căn phòng với niềm hạnh phúc.
Children danced to the joyful tunes at the festival.
Dịch: Trẻ em đã nhảy múa theo những giai điệu vui vẻ tại lễ hội.
giai điệu vui tươi
giai điệu hạnh phúc
niềm vui
vui vẻ
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
sự đồng hành; sự bổ sung
xem lại bài tập về nhà
chiếc ghế đọc sách
ngán ngẩm quay lưng
rùa non
người điều phối logistics
giám sát các tổ chức
Giá mua vào, giá mua sắm