Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tub"

noun
thousands of lipstick tubes

hàng nghìn thỏi son

noun
exercise tube
/ˈɛksərsaɪz tuːb/

dây tập thể dục

noun
dried tuber
/draɪd ˈtjuːbər/

Củ đã qua sấy khô

noun
breathing tube
/ˈbriːðɪŋ tuːb/

ống thở

noun
zoonotic tuberculosis
/zuːˈnɒtɪk θjuːbərkjʊˈloʊsɪs/

Bệnh lao truyền từ động vật sang người

noun
double tuberose
/ˈdʌbəl ˈtjuːbərəʊz/

hoa huệ đôi

noun
white tuber
/waɪt ˈtjuːbər/

củ trắng

noun
hot tub
/hɒt tʌb/

bể sục nước nóng

noun
resistance tube
/rɪˈzɪstəns tuːb/

ống kháng cự

noun
pureed tubers
/pjʊrˈeɪd ˈtjuːbərz/

củ nghiền

noun
bovine tuberculosis agent
/ˈboʊvaɪn tjuːbərkjʊˈloʊsɪs ˈeɪdʒənt/

tác nhân lao bò

noun
mycobacterium tuberculosis
/ˌmaɪ.kəʊˈbæk.tɪr.i.əm tjuːˌbɜː.kjʊˈloʊ.sɪs/

vi khuẩn lao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY