The patient was connected to a breathing tube during surgery.
Dịch: Bệnh nhân đã được nối ống thở trong quá trình phẫu thuật.
The scuba diver used a breathing tube to breathe underwater.
Dịch: Thợ lặn sử dụng ống thở để thở dưới nước.
ống thở máy
ống dẫn khí
hô hấp
hít thở
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Thanh toán bằng cách chạm.
Người có thói quen dậy sớm
Năng lực sàng lọc
cấp phát chứng chỉ
sự im lặng
trạm xe buýt
các nhiệm vụ hành chính
hoạt động đồng hành