The patient was connected to a breathing tube during surgery.
Dịch: Bệnh nhân đã được nối ống thở trong quá trình phẫu thuật.
The scuba diver used a breathing tube to breathe underwater.
Dịch: Thợ lặn sử dụng ống thở để thở dưới nước.
ống thở máy
ống dẫn khí
hô hấp
hít thở
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chuyên gia mua sắm
các quốc gia châu Âu
người đại diện được bầu
Gen, gen di truyền
gây ấn tượng
Chợ đêm Đà Lạt
Sự lo âu, sự lo lắng
phòng tránh xâm hại