Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trial"

noun
High-profile trial
/ˌhaɪ ˈproʊfaɪl ˈtraɪəl/

Vụ xét xử gây chú ý lớn

verb
undergo trials
/ˌʌndərˈɡoʊ ˈtraɪəlz/

trải qua thử thách

verb
desire a trial
/dɪˈzaɪər ə ˈtraɪəl/

mong muốn tòa xét xử

noun
sleep trial policy
/sliːp ˈtraɪəl ˈpɒləsi/

chính sách ngủ thử

noun
fair trial
/ˌfer ˈtraɪəl/

xét xử công bằng

noun
Drug trial
/drʌɡ ˈtraɪəl/

Thử nghiệm thuốc

noun
Vaccine trial
/ˈvæksiːn ˈtraɪəl/

Thử nghiệm vaccine

noun
clinical trial
/ˈklɪnɪkəl ˈtraɪəl/

thử nghiệm lâm sàng

noun
preclinical trial
/ˌpriːˈklɪnɪkəl ˈtraɪəl/

thử nghiệm tiền lâm sàng

verb
Undergo a trial
/ˈʌndərˌɡoʊ ə ˈtraɪəl/

Trải qua xét xử

verb
bring to trial
/brɪŋ tuː ˈtraɪəl/

đưa ra xét xử

noun
clinical trials
/ˈklɪnɪkəl traɪəlz/

Các thử nghiệm lâm sàng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY