Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trial"

verb
undergo trials
/ˌʌndərˈɡoʊ ˈtraɪəlz/

trải qua thử thách

verb
desire a trial
/dɪˈzaɪər ə ˈtraɪəl/

mong muốn tòa xét xử

noun
sleep trial policy
/sliːp ˈtraɪəl ˈpɒləsi/

chính sách ngủ thử

noun
fair trial
/ˌfer ˈtraɪəl/

xét xử công bằng

noun
Drug trial
/drʌɡ ˈtraɪəl/

Thử nghiệm thuốc

noun
Vaccine trial
/ˈvæksiːn ˈtraɪəl/

Thử nghiệm vaccine

noun
clinical trial
/ˈklɪnɪkəl ˈtraɪəl/

thử nghiệm lâm sàng

noun
preclinical trial
/ˌpriːˈklɪnɪkəl ˈtraɪəl/

thử nghiệm tiền lâm sàng

verb
Undergo a trial
/ˈʌndərˌɡoʊ ə ˈtraɪəl/

Trải qua xét xử

verb
bring to trial
/brɪŋ tuː ˈtraɪəl/

đưa ra xét xử

noun
clinical trials
/ˈklɪnɪkəl traɪəlz/

Các thử nghiệm lâm sàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY