The new drug is currently undergoing clinical trials.
Dịch: Thuốc mới đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng.
Participants in the clinical trials reported few side effects.
Dịch: Các người tham gia thử nghiệm lâm sàng báo cáo ít tác dụng phụ.
nghiên cứu lâm sàng
thử nghiệm y học
thử nghiệm lâm sàng
tiến hành thử nghiệm lâm sàng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
kinh nghiệm trước đây
xào (thức ăn)
chất lượng dịch vụ
sánh vai bên người mế
việc nấu súp
Mét
Chứng chỉ tự động hóa văn phòng
sự đóng cửa hoặc tạm dừng hoạt động của các cơ sở giáo dục do một lý do nào đó