The new drug is currently undergoing clinical trials.
Dịch: Thuốc mới đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng.
Participants in the clinical trials reported few side effects.
Dịch: Các người tham gia thử nghiệm lâm sàng báo cáo ít tác dụng phụ.
nghiên cứu lâm sàng
thử nghiệm y học
thử nghiệm lâm sàng
tiến hành thử nghiệm lâm sàng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Dãy núi Pamir
ăn
ngôn ngữ quan trọng
Nghiên cứu tuổi tác
xây dựng thô
không bị gián đoạn
thức ăn dạng lỏng
cắt giảm ngân sách