Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " together"

verb
Bring together experts
/brɪŋ təˈɡɛðər ˈɛkspɜːrts/

Tập hợp các chuyên gia

verb
scamper together
/ˈskæmpər təˈɡɛðər/

chạy túm tụm

verb
escape together
/ɪˈskeɪp təˈɡɛðər/

trốn thoát cùng nhau

adverb
clandestinely together
/klænˈdɛstɪnli təˈɡɛðər/

bí mật cùng nhau

verb
eat together
/iːt təˈɡɛðər/

ăn uống cùng nhau

verb
moving in together
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/

chuyển đến sống chung

verb
getting ready to live together
/ˈɡɛtɪŋ ˈrɛdi tuː lɪv təˈɡɛðər/

chuẩn bị về chung nhà

verb
develop together
/dɪˈveləp təˈɡeðər/

phát triển cùng nhau

verb
grow up together
/ɡroʊ ʌp təˈɡɛðər/

cùng lớn lên

verb
Appear together frequently
/əˈpɪr təˈɡɛðər ˈfriːkwəntli/

Xuất hiện nhiều bên nhau

verb
Promise to be together
/ˈprɑːmɪs tuː biː təˈɡɛðər/

Hứa ở bên nhau

noun
Moment together
/ˈmoʊmənt təˈɡɛðər/

Khoảnh khắc bên nhau

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY