Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " timetable"

noun
difficult test timetable
/ˈdɪfɪkəlt tɛst ˈtaɪmˌteɪbəl/

lịch thi khó

noun
shift timetable
/ʃɪft ˈtaɪmˌteɪbəl/

thời gian làm việc theo ca

noun
school timetable
/skuːl ˈtaɪmˌteɪbəl/

thời khóa biểu trường học

noun
rotational timetable
/roʊˈteɪʃənəl ˈtaɪmˌteɪbəl/

thời gian biểu luân phiên

noun
class timetable
/klæs ˈtaɪmˌteɪbl/

thời gian biểu lớp học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY