The difficult test timetable caused a lot of stress for the students.
Dịch: Lịch thi khó khăn gây ra rất nhiều căng thẳng cho học sinh.
lịch trình thi đầy thử thách
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sự khiêu khích, sự trêu tức
thua, mất
mồi, sự hấp dẫn
người có khả năng thấu cảm
trang trí theo mùa
tầm nhìn; sự nhìn thấy
danh tiếng xấu
Lễ hội đèn lồng