Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thức ăn"

noun
dumbwaiter
/ˈdʌmˌweɪtər/

tủ đựng thức ăn loại nhỏ (trong nhà hàng)

verb
compete for food
/kəmˈpiːt fɔːr fuːd/

tranh giành thức ăn

noun
stuffed mouth
/stʌft maʊθ/

Miệng nhét đầy thức ăn

noun
foodways
/ˈfuːdweɪz/

phương thức ăn uống

noun
Dietary intake
/ˈdaɪəteri ˈɪnteɪk/

Lượng thức ăn hàng ngày

noun
animal feed company
/ˈænɪməl fiːd ˈkʌmpəni/

công ty sản xuất thức ăn chăn nuôi

noun
food tasting
/fuːd ˈteɪstɪŋ/

nếm thử thức ăn

noun
sustenance
/ˈsʌstənəns/

sự nuôi dưỡng, thức ăn, đồ ăn

noun
fast food restaurant
/ˌfæst ˈfuːd ˌrestəˌrɒnt/

nhà hàng thức ăn nhanh

noun
prepared meal
/prɪˈpeərd miːl/

bữa ăn đã chuẩn bị sẵn, thức ăn đã chế biến sẵn

adjective
caloric
/ˈkæl.ər.ɪk/

liên quan đến lượng calo hoặc năng lượng cung cấp bởi thức ăn

noun
suspension feeder
/səˈspɛn.ʃən ˈfiː.dər/

Sinh vật ăn thức ăn dạng lơ lửng trong nước, thường sử dụng các cơ quan đặc biệt để lọc thức ăn từ môi trường nước

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

31/12/2025

poem

/ˈpoʊ.əm/

Bài thơ, Bài thơ ca, Tác phẩm thơ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY