noun
dumbwaiter
tủ đựng thức ăn loại nhỏ (trong nhà hàng)
noun
animal feed company
công ty sản xuất thức ăn chăn nuôi
noun
sustenance
sự nuôi dưỡng, thức ăn, đồ ăn
noun
prepared meal
bữa ăn đã chuẩn bị sẵn, thức ăn đã chế biến sẵn
adjective
caloric
liên quan đến lượng calo hoặc năng lượng cung cấp bởi thức ăn
noun
suspension feeder
Sinh vật ăn thức ăn dạng lơ lửng trong nước, thường sử dụng các cơ quan đặc biệt để lọc thức ăn từ môi trường nước