Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thách thức"

noun phrase
mounting challenges
/ˈmaʊntɪŋ ˈtʃælɪndʒɪz/

những thách thức ngày càng tăng

noun phrase
challenging decision
/ˈtʃælɪndʒɪŋ dɪˈsɪʒən/

quyết định đầy thách thức

noun
stretch goal
/stretʃ ɡoʊl/

Mục tiêu đầy thách thức

noun
defiance
/dɪˈfaɪəns/

sự thách thức, sự chống đối

Noun phrase
Many challenges
/ˈmɛni ˈtʃælɪndʒɪz/

Nhiều thách thức

noun
Parenting challenges
/ˈperəntɪŋ ˈtʃælɪndʒɪz/

Những thách thức trong việc nuôi dạy con cái

noun
challenging task
/ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ tɑːsk/

nhiệm vụ thách thức

verb
face challenges
/feɪs ˈtʃælɪndʒɪz/

đối mặt với những thách thức

noun
challenging person
/ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ ˈpɜːr.sən/

Người thách thức

verb
create challenges
/kriːˈeɪt ˈtʃælɪndʒɪz/

tạo ra những thách thức

noun
life challenges
/laɪf ˈtʃælɪndʒɪz/

Những thách thức trong cuộc sống

noun
challenging rival
/ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ ˈraɪ.vəl/

Đối thủ thách thức

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY