Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thách thức"

noun phrase
challenging criteria
/ˈtʃælɪndʒɪŋ kraɪˈtɪəriə/

tiêu chí đầy thách thức

noun phrase
mounting challenges
/ˈmaʊntɪŋ ˈtʃælɪndʒɪz/

những thách thức ngày càng tăng

noun phrase
challenging decision
/ˈtʃælɪndʒɪŋ dɪˈsɪʒən/

quyết định đầy thách thức

noun
stretch goal
/stretʃ ɡoʊl/

Mục tiêu đầy thách thức

noun
defiance
/dɪˈfaɪəns/

sự thách thức, sự chống đối

Noun phrase
Many challenges
/ˈmɛni ˈtʃælɪndʒɪz/

Nhiều thách thức

noun
Parenting challenges
/ˈperəntɪŋ ˈtʃælɪndʒɪz/

Những thách thức trong việc nuôi dạy con cái

noun
challenging task
/ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ tɑːsk/

nhiệm vụ thách thức

noun
challenging person
/ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ ˈpɜːr.sən/

Người thách thức

verb
face challenges
/feɪs ˈtʃælɪndʒɪz/

đối mặt với những thách thức

verb
create challenges
/kriːˈeɪt ˈtʃælɪndʒɪz/

tạo ra những thách thức

noun
life challenges
/laɪf ˈtʃælɪndʒɪz/

Những thách thức trong cuộc sống

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

15/12/2025

Storm No. 3

/stɔːrm nuːm.bər θriː/

Bão số 3, Cơn bão số 3

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY