Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tension"

verb
heighten tension
/ˈhaɪtn̩ ˈtɛnʃən/

làm tăng thêm căng thẳng

noun
increasing tension
/ɪnˈkriːsɪŋ ˈtɛnʃən/

sự căng thẳng gia tăng

verb
escalate tensions
/ˈɛskəˌleɪt ˈtɛnʃənz/

leo thang căng thẳng

noun
escalating tension
/ˈeskəleɪtɪŋ ˈtenʃən/

căng thẳng leo thang

noun
underlying tension
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˈtenʃən/

căng thẳng tiềm ẩn

noun
trade tension
/treɪd ˈtenʃən/

căng thẳng thương mại

noun
tariff tensions
/ˈtærɪf ˈtɛnʃənz/

căng thẳng thuế quan

noun phrase
escalating tensions
/ˈɛskəˌleɪtɪŋ ˈtɛnʃənz/

diễn biến căng thẳng

noun phrase
series of tensions
/ˈsɪəriːz əv ˈtɛnʃənz/

loạt căng thẳng

noun
Increased tension
/ɪnˈkriːst ˈtɛnʃən/

căng thẳng gia tăng

noun
international tension
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈtɛnʃən/

căng thẳng quốc tế

noun
Extreme tension
/ɪkˈstriːm ˈtɛnʃən/

Căng thẳng cực độ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY