The increasing tension between the two countries is worrying.
Dịch: Sự căng thẳng gia tăng giữa hai quốc gia đang gây lo ngại.
There is increasing tension in the workplace.
Dịch: Có sự căng thẳng ngày càng tăng tại nơi làm việc.
căng thẳng leo thang
làm tăng căng thẳng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
tách biệt bản thân
mái nhà của thế giới
trung tâm đổi mới sáng tạo
Quân chủng
tìm lại
khung giường
kềm chế, kiềm chế
cơ quan sinh dục nam