Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tennis"

noun
Young tennis player
/jʌŋ ˈtenɪs ˈpleɪər/

Tay vợt trẻ

noun
tennis apparel
/ˈtenɪs əˈperəl/

quần áo tennis

noun
bright orange tennis skirt
/braɪt ˈɔːrɪndʒ ˈtenɪs skɜːrt/

váy tennis cam rực

noun
lawn tennis court
/lɔːn ˈtenɪs kɔːrt/

sân quần vợt

noun
Brazilian tennis player
/brəˈzɪliən ˈtɛnɪs ˈpleɪər/

tay vợt Brazil

noun
tennis court
/ˈtɛnɪs kɔrt/

sân tennis

noun
table tennis bat
/ˈteɪ.bəl ˈtɛn.ɪs bæt/

vợt bóng bàn

noun
racket
/ˈrækɪt/

vợt (dùng trong thể thao như tennis, cầu lông, v.v.)

noun
table tennis racket
/ˈteɪbəl ˈtɛnɪs ˈrækɪt/

vợt bóng bàn

noun
tennis racket
/ˈtɛnɪs ˈrækɪt/

vợt tennis

noun
table tennis
/ˈteɪ.bəl ˈtɛn.ɪs/

môn bóng bàn

noun
table tennis
/ˈteɪ.bəl ˈtɛn.ɪs/

bóng bàn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY