She bought new tennis apparel for the tournament.
Dịch: Cô ấy đã mua quần áo tennis mới cho giải đấu.
The store has a wide selection of tennis apparel.
Dịch: Cửa hàng có nhiều lựa chọn quần áo tennis.
quần áo tennis
trang phục tennis
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Quản lý nhà nước
Nữ diễn viên giờ vàng
màn hình laptop
Điện thoại Galaxy
radio nghiệp dư
khao khát danh vọng
Leo thang gian lận
Bài tập cường độ cao ngắt quãng