Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " taxi"

noun
Technology motorbike taxi
/ˈtekˌnɑːlədʒi ˈmoʊtərˌbaɪk ˈtæksi/

Xe ôm công nghệ

noun
moto taxi
/ˈməʊ.təʊ ˈtæk.si/

xe máy taxi / xe ôm

noun
taxi lane
/ˈtæk.si leɪn/

làn đường dành riêng cho xe taxi

noun
bicycle taxi
/ˈbaɪsɪkl ˈtæksi/

xe đạp thồ

noun
taxiway
/ˈtæksɪˌweɪ/

Đường băng taxi

noun
cab
/kæb/

xe taxi

noun
cab driver
/kæb ˈdraɪvər/

Tài xế taxi

noun
bike cab
/baɪk kæb/

xe taxi đạp xe

noun
taxicab
/ˈtæksɪkæb/

xe taxi

noun
bike taxi
/baɪk ˈtæksɪ/

xe taxi đạp xe

noun
taxi driver
/ˈtæksi ˈdraɪvər/

Tài xế taxi

noun
motorcycle taxi
/ˈmoʊtəˌsaɪkl ˈtæk.si/

Xe ôm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY