I hailed a taxicab to the airport.
Dịch: Tôi vẫy một chiếc taxi đến sân bay.
The taxicab driver was very friendly.
Dịch: Người lái taxi rất thân thiện.
xe ôm
xe taxi
đi taxi
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
cái cung (dùng để bắn tên)
khác nhau
thời trang đương đại
thông báo quan trọng
chứng từ kế toán
Thẻ đỏ
toa xe ngủ
quy trình thanh toán