Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tap"

noun
red tape
/ˌred ˈteɪp/

thủ tục rườm rà

noun
two-sided tape
/tuːˈsaɪdɪd teɪp/

miếng dán hai mặt

noun
adhesive tape holder
/ˈeɪdhiːsɪv teɪp ˈhoʊldər/

Giá đỡ băng keo dính

noun
bathroom tap
/ˈbæθ.ruːm tæp/

vòi nước trong phòng tắm

noun
insulating tape
/ɪnˈsjuː.leɪ.tɪŋ teɪp/

băng keo cách nhiệt

noun
double-faced tape
/ˈdʌb.əl.feɪst teɪp/

băng dính hai mặt

noun
flexible measuring tape
/ˈflɛksəbl ˈmɛʒərɪŋ teɪp/

thước dây linh hoạt

noun
cellophane tape
/ˈsɛl.əˌfeɪn teɪp/

băng dính trong suốt

noun
fixing tape
/ˈfɪksɪŋ teɪp/

băng dính sửa chữa

noun
adjustable tap
/əˈdʒʌstəbəl tæp/

Vòi nước điều chỉnh được

noun
taper cut
/ˈteɪpər kʌt/

kiểu cắt taper

noun
drafting tape
/dræftɪŋ teɪp/

băng dính vẽ phác thảo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY