She placed the adhesive tape holder on the desk for easy access.
Dịch: Cô ấy đặt giá đỡ băng keo dính trên bàn để tiện sử dụng.
The tape dispenser is essential in the office supply kit.
Dịch: Kệ đỡ băng keo rất cần thiết trong bộ dụng cụ văn phòng.
kệ đỡ băng keo
giá đỡ băng keo dính
phân phát băng keo
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
niềm vui giác quan
sự kiện văn học
làn da sáng màu
giá đỡ mái
thương lượng tập thể
Cây chè, loại cây được trồng để sản xuất trà.
sản phẩm gia dụng
lấy cảm hứng từ MacOS